TỔNG QUAN GIÁ THỨC ĂN CHĂN NUÔI TẠI THỊ TRƯỜNG VIỆT NAM NĂM 2024
05/12/2024 - 14:24 | Giá cả, thông tin thị trường
Tuy nhiên, ngành TACN thời gian qua đối mặt với
nhiều khó khăn nguồn cung nguyên liệu phụ thuộc vào nhập khẩu bị tác động bởi
nhiều yếu tố xung đột vũ trang, ảnh hưởng của bão lũ, hạn hán…Năm 2024 đang chứng kiến nhiều biến động lớn trong giá
thức ăn chăn nuôi, ảnh hưởng sâu rộng đến ngành nông nghiệp toàn cầu. Giá thức
ăn chăn nuôi tiếp tục là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chi phí sản xuất của
các trang trại, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu, căng thẳng thương mại,
và nhu cầu tiêu thụ tăng cao. Trong bài viết này, chúng ta sẽ phân tích những yếu
tố đã và đang tác động đến giá thức ăn chăn nuôi năm 2024 và dự báo tình hình
trong thời gian tới.
Thống
kê từ thị trường cho thấy, từ
đầu năm 2024 đến nay gia thức ăn chăn nuôi (TACN) đã có 04 lần điều chỉnh giảm.
Cụ thể, lần thứ nhất vào khoảng đầu tháng 3/2024, nhiều công ty sản xuất kinh
doanh TACN như New Hope, Lái Thiêu, Hòa Phát, Rico, Cargill… đã thông báo giảm
giá thức ăn chăn nuôi. Theo đó, giá bán sẽ được giảm từ 100-400 đồng/kg tùy vào
từng loại sản phẩm.
Tiếp
đó, ngày 11/5/2024 giá thức ăn chăn nuôi lần lượt điều chỉnh giảm từ 100 đến
500 đồng/kg. Đó là thông báo chính thức từ 2 "ông lớn" ngành thức ăn
chăn nuôi trong nước là Công ty cổ phần chăn nuôi C.P Việt Nam và Công ty
TNHH De Heus. Đây có thể được xem là lần giảm giá thứ 2 trong năm 2024.
Đến đầu
tháng 8/2024, giá thức ăn chăn nuôi được điều chỉnh giảm lần thứ 3 từ 100 đến
500 đồng/kg. Và lần thứ 4 được điều chình giảm là vào đầu tháng 11/2024 với mức
giảm từ 100 đến 500 đồng/kg.
Như vậy,
tính đến thời điểm hiện tại, giá TACN sau hai lần điều chỉnh đã giảm từ 800 đến
2.000 đồng/kg. Nguyên nhân chính khiến giá thức ăn chăn nuôi giảm là do
nguyên liệu nhập khẩu sản xuất thức ăn giảm.
Những biến động của giá thức ăn chăn nuôi trong
năm 2024
Biến đổi
khí hậu tiếp tục là nguyên nhân chính ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp trên
toàn thế giới. Các hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán, lũ lụt, và nhiệt
độ cao kéo dài đã gây thiệt hại lớn cho sản xuất các loại cây trồng chủ yếu
dùng làm thức ăn chăn nuôi như ngô, đậu nành, và lúa mì. Năm 2024, nhiều vùng
sản xuất lớn như Bắc Mỹ, Châu Âu, và Nam Mỹ đã phải đối mặt với những mùa vụ
thất bát, dẫn đến sự thiếu hụt nguồn cung và đẩy giá thức ăn chăn nuôi lên cao.
Trong khi
đó, tình hình tại châu Á cũng gặp nhiều khó khăn với các đợt bão lớn, ảnh hưởng
trực tiếp đến các vùng sản xuất nông nghiệp. Các quốc gia nhập khẩu nhiều thức
ăn chăn nuôi từ các khu vực này phải đối diện với giá cao hơn do nguồn cung bị
gián đoạn và chi phí vận chuyển tăng lên.
Tác động của giá năng lượng và vận chuyển
Giá năng
lượng, đặc biệt là dầu mỏ và khí đốt, có tác động lớn đến chi phí sản xuất và
vận chuyển thức ăn chăn nuôi. Năm 2024, giá năng lượng vẫn duy trì ở mức cao do
nhiều yếu tố như căng thẳng địa chính trị và nhu cầu tiêu thụ năng lượng toàn
cầu tăng cao. Việc chi phí vận chuyển tăng đã khiến giá thức ăn chăn nuôi, đặc
biệt là các nguyên liệu nhập khẩu, trở nên đắt đỏ hơn.
Ngoài ra,
ngành chăn nuôi toàn cầu cũng phụ thuộc rất nhiều vào nhập khẩu nguyên liệu sản
xuất thức ăn. Do đó, những biến động trong giá vận chuyển và chi phí nhiên liệu
đã làm tăng áp lực lên giá bán cuối cùng.
Biến động về nguồn cung ngũ cốc và đạm thực
vật
Các loại
ngũ cốc như ngô, lúa mì và đậu nành là những nguyên liệu chính trong sản xuất
thức ăn chăn nuôi. Trong năm 2024, sự giảm sút sản lượng ngô ở Bắc Mỹ và Châu
Âu do hạn hán đã gây áp lực lên nguồn cung toàn cầu. Đồng thời, nhu cầu tăng
cao từ các quốc gia có nền chăn nuôi phát triển như Trung Quốc và Ấn Độ càng khiến
giá ngô và đậu nành leo thang.
Giá đạm
thực vật cũng tăng mạnh, đặc biệt là đậu nành. Sự căng thẳng thương mại giữa
các quốc gia sản xuất đậu nành như Mỹ, Brazil và Trung Quốc đã làm gia tăng chi
phí nhập khẩu. Điều này dẫn đến giá bán thức ăn chăn nuôi chứa thành phần đạm
thực vật tăng cao, ảnh hưởng đến lợi nhuận của người chăn nuôi.
Những yếu tố tác động đến giá thức ăn chăn
nuôi năm 2024
Sự
gia tăng dân số toàn cầu và nhu cầu tiêu thụ các sản phẩm từ thịt, sữa, trứng
đã đẩy mạnh nhu cầu chăn nuôi gia súc, gia cầm, và thủy sản. Điều này tạo ra áp
lực lớn đối với nguồn cung thức ăn chăn nuôi. Các quốc gia phát triển và đang
phát triển đều đang chứng kiến sự tăng trưởng nhanh chóng về tiêu thụ thịt, đặc
biệt là tại các quốc gia châu Á như Trung Quốc, Ấn Độ, và các nước Đông Nam Á.
Nhu cầu này khiến giá thức ăn chăn nuôi không ngừng tăng cao để đáp ứng sản
lượng chăn nuôi gia tăng.
Tác
động từ các chính sách thương mại và thuế quan
Các chính sách thương mại quốc tế và thuế quan
cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình giá thức ăn chăn nuôi năm
2024. Những căng thẳng thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc trong lĩnh vực nông
nghiệp, đặc biệt là việc áp thuế nhập khẩu, đã gây ảnh hưởng trực tiếp đến giá
thức ăn chăn nuôi. Việc các nước xuất khẩu chính áp dụng các biện pháp bảo vệ
sản xuất trong nước như hạn chế xuất khẩu hoặc áp thuế cao đã làm giảm nguồn
cung trên thị trường quốc tế, khiến giá tăng cao.
Ảnh
hưởng của chi phí sản xuất và lao động
Năm
2024, chi phí sản xuất thức ăn chăn nuôi tăng lên do giá phân bón, thuốc trừ
sâu và nhiên liệu tăng cao. Các nhà sản xuất phải đối mặt với chi phí đầu vào
lớn, làm giảm khả năng giữ giá thành sản phẩm ổn định. Đồng thời, tình trạng
thiếu hụt lao động trong ngành nông nghiệp ở nhiều quốc gia do ảnh hưởng của
đại dịch COVID-19 vẫn tiếp tục, làm tăng chi phí lao động và ảnh hưởng đến hiệu
suất sản xuất.
Dự báo tình hình giá thức ăn chăn nuôi trong thời gian
tới
Bởi
trong giá thành sản phẩm chăn nuôi,
TACN chiếm tỷ trọng lớn, với heo chiếm từ 60- 65% và với gia cầm
thì chiếm từ 70-75%. Tiết kiệm 1% thức ăn chăn nuôi, gấp 3 lần giống, môi trường,
công nghệ.
Với những yếu tố như biến đổi khí hậu, chi phí
năng lượng cao và nhu cầu ngày càng lớn, dự báo giá thức ăn chăn nuôi sẽ tiếp tục
duy trì ở mức cao trong năm 2024 và thậm chí kéo dài sang các năm tiếp theo. Việc
phục hồi nguồn cung ngũ cốc và đạm thực vật đòi hỏi thời gian và phụ thuộc vào
nhiều yếu tố không lường trước được, bao gồm thời tiết và chính sách thương mại. Khả năng giảm nhẹ nhờ công nghệ và đổi mới
Tuy nhiên, ngành chăn nuôi có thể kỳ vọng vào một
số giải pháp công nghệ và đổi mới để giảm chi phí thức ăn chăn nuôi. Việc sử dụng
công nghệ sinh học, thức ăn thay thế và các hệ thống quản lý sản xuất hiện đại
có thể giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm phụ thuộc vào các nguồn thức ăn
truyền thống. Công nghệ gene trong phát triển giống cây trồng và vật nuôi có khả
năng chịu đựng tốt hơn với điều kiện khí hậu khắc nghiệt cũng sẽ góp phần giảm
thiểu áp lực về giá.
Hiện cả nước có 269 nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi công nghiệp dạng hỗn
hợp hoàn chỉnh với tổng công suất thiết kế đạt 43,2 triệu tấn. Trong đó, 90 nhà
máy thuộc sở hữu của doanh nghiệp FDI (chiếm 33,5% về số lượng; 51,3% về công
suất thiết kế) và 179 nhà máy thuộc doanh nghiệp trong nước (chiếm 66,5% về số
lượng và 48,7% về công suất thiết kế)". Khó khăn lớn nhất hiện nay
của ngành thức ăn chăn nuôi là năng lực sản xuất nguyên liệu trong nước phục vụ
cho ngành còn hạn chế, phụ thuộc nhiều vào nguyên liệu nhập khẩu. Ước tính
nguyên liệu thức ăn chăn nuôi nhập khẩu chiếm khoảng 65% tổng nhu cầu nguyên liệu
thức ăn chăn nuôi trong nước.
Về tổng nhu cầu thức ăn tinh (ngô, khô dầu đậu
tương, cám, bột cá...) của toàn ngành chăn nuôi khoảng 33 triệu tấn/năm, chủ
yếu dùng cho chăn nuôi lợn và gia cầm. Để đáp ứng nhu cầu này, nước ta cần số
lượng rất lớn nguyên liệu thức ăn tinh, trong khi trong nước chỉ cung cấp được
khoảng 35% tổng nhu cầu, tương đương 13 triệu tấn/năm, số còn lại từ nguồn nhập
khẩu.
Việt
Nam có lợi thế về sản xuất gạo (chiếm 8,4% sản lượng của thế giới), có khả năng
thay thế một phần ngô làm thức ăn chăn nuôi. Tuy nhiên, khi thay thế ngô bằng
thóc, gạo, hiệu quả kinh tế đã giảm tới 33,2% do giá thóc, gạo cao hơn giá ngô.
Năm 2023, giá thóc gạo tăng cao, giá thóc tẻ IR 504 lên tới 8.800 – 9.000
đồng/kg tại ruộng; lúa OM 380 8.600 - 8.800 đồng/kg tại ruộng (trong khi giá
các loại thóc này những năm trước chỉ ở mức 5.000-6.000 đồng/kg), khiến việc sử
dụng thóc gạo trong chăn nuôi không còn tính hiệu quả kinh tế. Ngay cả giá cám
gạo cũng trở nên đắt đỏ đối với nguyên liệu thức ăn chăn nuôi.
Ngoài
ra, Việt Nam cũng có một số sản phẩm, phụ phẩm từ quá trình chế biến thủy sản,
giết mổ gia súc, gia cầm (mỡ cá, bột cá,...) làm thức ăn chăn nuôi nhưng số
lượng không đáng kể. Đối với chất phụ gia và thức ăn bổ sung chính (vitamin,
axit amin...), Việt Nam phải nhập khẩu tới 80% do nước ta không có công nghệ
sản xuất, thị trường tiêu thụ nhỏ không thu hút được đầu tư, mà chỉ sản xuất
được một lượng nhỏ thức ăn bổ sung khoáng, chế phẩm vi sinh và thảo dược.
Hợp tác quốc tế và chính sách hỗ trợ
Trong
bối cảnh biến động kinh tế và chính trị toàn cầu, hợp tác quốc tế trong việc
phát triển các chính sách hỗ trợ ngành chăn nuôi và sản xuất thức ăn sẽ là yếu
tố quan trọng. Các quốc gia xuất khẩu thức ăn chăn nuôi lớn như Mỹ, Brazil và
Nga có thể sẽ điều chỉnh chính sách thương mại, mở rộng thị trường và giảm thiểu
các biện pháp hạn chế xuất khẩu để đảm bảo nguồn cung ổn định.
Ngoài
ra, chính phủ các quốc gia nhập khẩu cũng cần có chính sách trợ giá cho người
nông dân, giúp giảm chi phí thức ăn và duy trì năng suất chăn nuôi. Các chương
trình nghiên cứu phát triển thức ăn bền vững, giảm thiểu phụ thuộc vào các nguồn
nguyên liệu truyền thống cũng là một hướng đi quan trọng.
Hạnh Nguyễn – Chi cục CNTY