Giá cả một số mặt hàng nông sản và vật tư nông nghiệp (Kỳ cập nhật 06/5/2018)
28/05/2019 - 03:21 | Giá cả, thông tin thị trường
STT |
Mặt
hàng và quy cách |
ĐVT |
Mức
giá |
Tăng
, |
|
Kỳ báo cáo |
Kỳ báo cáo |
||||
I |
LƯƠNG THỰC - THỰC PHẨM |
|
|
|
|
I.1 |
Sản phẩm có nguồn gốc thực vật |
|
|
|
|
1 |
Lúa tươi |
Kg |
4.600 |
4.600 |
0 |
2 |
Gạo Sari |
" |
13.000 |
13.000 |
0 |
3 |
Thơm Đài Loan, đặc sản Gò Công |
" |
17.000 |
17.000 |
0 |
4 |
Thơm Đài Loan, đặc sản Hòa Long |
" |
15.000 |
14.000 |
-1.000 |
5 |
Gạo Tài nguyên nở |
" |
10.500 |
10.500 |
0 |
6 |
Gạo thơm Thái lan |
" |
12.000 |
12.000 |
0 |
7 |
Gạo thơm Tám Xoan |
" |
18.000 |
17.000 |
-1.000 |
8 |
Gạo thơm lài sữa Campuchia |
" |
17.000 |
16.000 |
-1.000 |
9 |
Nếp Bắc ( Nếp Nhung ) |
" |
28.000 |
28.000 |
0 |
10 |
Nếp lức thơm |
" |
11.000 |
11.000 |
0 |
11 |
Nếp Thái lan |
' |
17.000 |
17.000 |
0 |
12 |
Cám gạo |
" |
4.500 |
4.500 |
0 |
13 |
Bắp đôi |
" |
7.000 |
7.000 |
0 |
14 |
Đậu xanh nguyên vỏ |
' |
33.000 |
33.000 |
0 |
15 |
Đậu xanh loại tách vỏ |
" |
35.000 |
35.000 |
0 |
16 |
Tiêu đen (đầu giá) |
Kg |
44.000 |
45.000 |
1.000 |
17 |
Điều khô |
" |
31.000 |
31.000 |
0 |
18 |
Cà phê xô |
" |
31.500 |
31.300 |
-200 |
19 |
Cải xanh |
" |
15.000 |
15.000 |
0 |
20 |
Cải ngọt |
" |
15.000 |
15.000 |
0 |
21 |
Cà chua |
" |
20.000 |
20.000 |
0 |
22 |
Dưa leo |
|
18.000 |
18.000 |
0 |
23 |
Cà rốt Đà Lạt |
" |
18.000 |
20.000 |
2.000 |
24 |
Khoai tây Đà Lạt |
" |
20.000 |
20.000 |
0 |
|
|
|
|
|
0 |
I.2 |
Sản phẩm có nguồn gốc động vật |
|
|
|
|
25 |
Thịt heo hơi |
Kg |
48.000 |
35.000 |
-13.000 |
26 |
Thịt heo ba rọi |
" |
80.000 |
75.000 |
-5.000 |
27 |
Thịt heo đùi |
" |
80.000 |
75.000 |
-5.000 |
28 |
Thịt heo nạc |
" |
80.000 |
75.000 |
-5.000 |
29 |
Sườn heo non |
'' |
130.000 |
130.000 |
0 |
30 |
Thịt bò bắp |
" |
240.000 |
240.000 |
0 |
31 |
Thịt bò phi lê |
" |
250.000 |
250.000 |
0 |
32 |
Gà ta hơi |
" |
80.000 |
80.000 |
0 |
33 |
Gà ta làm sẵn |
" |
90.000 |
90.000 |
0 |
34 |
Cá lóc nuôi |
" |
60.000 |
60.000 |
0 |
35 |
Cá điêu hồng |
" |
50.000 |
50.000 |
0 |
36 |
Ếch nuôi |
" |
50.000 |
50.000 |
0 |
37 |
Lươn nuôi |
" |
230.000 |
220.000 |
-10.000 |
38 |
Cá chạch nuôi |
'' |
110.000 |
110.000 |
0 |
39 |
Nước mắm Ánh Phương (650 ml) 25No |
Chai |
60.000 |
60.000 |
0 |
40 |
Nước mắm Ánh Phương (750 ml) 15No |
" |
40.000 |
40.000 |
0 |
II |
VẬT TƯ NÔNG NGHIỆP |
|
|
|
|
II.1 |
Phân bón |
|
|
|
0 |
41 |
Urê Phú Mỹ |
Bao |
420.000 |
430.000 |
10.000 |
42 |
Urê Cà Mau |
Bao |
430.000 |
430.000 |
0 |
43 |
DAP |
Bao |
810.000 |
810.000 |
0 |
44 |
NPK Đầu trâu (14-8-6) |
Bao |
400.000 |
400.000 |
0 |
45 |
Kali hạt |
Bao |
420.000 |
420.000 |
0 |
46 |
Phân vi sinh gà (50 kg/bao) |
Bao |
160.000 |
160.000 |
0 |
47 |
Phân vi sinh rong biển |
Bao |
180.000 |
180.000 |
0 |
II.2 |
Thuốc bảo vệ thực vật |
|
|
|
|
48 |
Prometin (trừ sâu vẽ bùa) |
Gói |
12.000 |
12.000 |
0 |
49 |
Manozeb (phòng trị thán thư) |
Hộp |
120.000 |
120.000 |
0 |
50 |
Bassa (480ml) (phòng trị rầy nâu) |
Chai |
53.000 |
53.000 |
0 |
51 |
Đêsit (phòng trị sâu) |
Chai |
22.000 |
22.000 |
0 |
52 |
Validacine (500ml) Nhật (Phòng trị
nấm hồng) |
Chai |
53.000 |
53.000 |
0 |
53 |
Regent 100cc (phòng trị
bọ trĩ) |
Chai |
45.000 |
45.000 |
0 |
54 |
Antracon (phòng trừ vàng lá, thối
rễ lúa) |
Gói |
25.000 |
25.000 |
0 |
55 |
Trichoderma |
Kg |
40.000 |
40.000 |
0 |
56 |
Motox 5EC(trừ sâu keo hại lúa, rệp
sáp hại cà phê) |
Chai |
65.000 |
65.000 |
0 |
57 |
Danitol 550EC(trừ rầy nâu, rệp
sáp, sâu đục quả) |
Chai |
130.000 |
130.000 |
0 |
58 |
Vibasu 40EC( trừ sâu) |
Chai |
78.000 |
78.000 |
0 |
59 |
Cyfitox 300EC(trừ su6, bọ trĩ trên
lúa, |
Chai |
80.000 |
80.000 |
0 |
60 |
Peran 50EC (trừ sâu cuốn lá, sâu
ăn tạp, sâu đục quả) |
Chai |
235.000 |
235.000 |
0 |
II.3 |
Thuốc thú y |
|
|
|
|
61 |
Amox 100 cc (điều trị ho, viêm
phổi) |
Chai |
154.000 |
154.000 |
0 |
62 |
Amox 100gram (điều trị ho, viêm
phổi) |
Gói |
45.000 |
45.000 |
0 |
63 |
Coli Norgent (50g) (điều trị tiêu
chảy, ho, viêm phổi) |
Gói |
22.000 |
22.000 |
0 |
64 |
Tycoli 100gr (điều trị ho, viêm
phổi) |
Gói |
24.000 |
24.000 |
0 |
65 |
ETS (50g) (điều trị ho, viêm phổi) |
Gói |
22.000 |
22.000 |
0 |
66 |
Gentatylo (điều trị ho, viêm phổi) |
Gói |
45.000 |
45.000 |
0 |
67 |
Flophenicol (điều trị viêm phổi
ghép, |
Gói |
45.000 |
45.000 |
0 |
68 |
Flodoxy (điều trị viêm phổi ghép, |
Gói |
45.000 |
45.000 |
0 |
69 |
Catosal (thuốc bổ) (100 ml) |
chai |
275.000 |
275.000 |
0 |
II.4 |
Thức ăn chăn nuôi |
|
|
|
|
70 |
5101 cargill gà con (25 kg/bao) |
Bao |
265.000 |
265.000 |
0 |
71 |
5102 cargill gà lớn (25 kg/bao) |
'' |
260.000 |
260.000 |
0 |
72 |
Thức ăn cho cá 7454 (25 kg/bao) |
'' |
370.000 |
370.000 |
0 |
73 |
Thức ăn cho cá 7434 (25 kg/bao) |
'' |
440.000 |
440.000 |
0 |
74 |
Thức ăn cargill 46% đạm đậm đặc
(25 kg/bao) |
'' |
440.000 |
440.000 |
0 |
75 |
Thức ăn heo nhỏ từ 7 ngày tuổi đến
15 kg |
'' |
519.000 |
519.000 |
0 |
76 |
Thức ăn cho heo từ 15 - 30 kg (25
kg/bao) |
'' |
263.000 |
263.000 |
0 |
77 |
Cám hi-gro cho heo mang thai (25
kg/bao) |
'' |
228.000 |
228.000 |
0 |
78 |
Cám hi-gro cho heo nái đẻ (25
kg/bao) |
'' |
255.000 |
255.000 |
0 |
Ngọc
Hiền |